Có 2 kết quả:
天文学家 tiān wén xué jiā ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 天文學家 tiān wén xué jiā ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
tiān wén xué jiā ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
astronomer
Bình luận 0
tiān wén xué jiā ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
astronomer
Bình luận 0